Môn thi 01 : Xã Hội Học.
Môn thi 02 : Lịch Sử Văn Minh Thế Giới.
Môn thi 03 : Luật Dân Sự 1.
Ngày thi : 17/06/2011 & 19/06/2011.
Lớp thi : 33K13 - ĐNO
1 Nguyễn Quốc Đôn 12 - 01 - 1985 7 8 6
2 Phạm Trung Đông 04 - 12 - 1983 8 7 5
3 Trương Thành Đồng 28 - 12 - 1983 7 7 4
4 Lê Văn Đại 13 - 09 - 1979 8 7 6
5 Lương Ngọc Định 10- 08 - 1974 8 8 7
6 Hà Vĩnh An 20 - 01 - 1982 7 7 7
7 Nguyễn Tuấn Anh 02 - 01 - 1978 8 7 6
8 Phan Văn Anh 19 - 01 - 1980 8 5 6
9 Lê Sỹ Bách 02 - 09 - 1984 8 7 4
10 Trần Công Thái Bảo 25 - 12 - 1985 8 7 6
11 Trần Văn Bốn 19 - 05 - 1984 5 7 5
12 Vũ Thanh Bình 10 - 01 - 1988 9 8 7
13 Đinh Thanh Cường 02 - 09 - 1983 7 5 6
14 Nguyễn Văn Cương 17 - 01 - 1984 8 7 7
15 Nguyễn Hoàng Chiêu 30 - 04 - 1984 8 6 5
16 Nguyễn Tiến Duẩn 15 - 10 - 1980 7 6 4
17 Hà Việt Dũng 26 - 09 - 1981 8 6 5
18 Nguyễn Quốc Dũng 26 - 09 - 1977 8 8 7
19 Nguyễn Văn Dũng 05 - 08 - 1985 8 5 5
20 Lê Thị Giang 05 - 06 - 1987 8 6 6
21 H Griêng 09 - 09 - 1988 8 6 6
22 Phạm Đình Hương 20 - 12 - 1985 8 7 8
23 Dương Quốc Hưng 09 - 07 - 1976 0 0 0 Vắng Mặt
24 Nguyễn Thị Thu Hà 06 - 03 - 1982 8 7 5
25 Từ Thị Hà 03 - 01 - 1971 0 0 0 Vắng Mặt
26 Nguyễn Ngọc Hải 10 - 10 - 1979 7 7 5
27 Tạ Đình Hải 05 - 10 - 1982 8 8 5
28 Nguyễn Thị Hồng 15 - 08 - 1986 8 7 5
29 Bùi Văn Hiến 15 - 05 - 1984 7 6 5
30 Nguyễn Thị Hoa 16 - 10 - 1984 7 6 6
31 Nguyễn Mạnh Hùng 22 - 01 - 1985 0 0 0 Vắng Mặt
32 Vũ Duy Hùng 15 - 03 - 1981 0 7 5
33 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06 - 01 - 1983 8 7 5
34 Ngô Thị Khánh 15 - 07 - 1987 8 7 5
35 Phạm Anh Khoa 23 - 11 - 1985 0 7 5
36 Nguyễn Ngọc Lâm 05 - 11 - 1986 8 6 5
37 Phan Hồng Lâm 04 - 01 - 1983 8 7 4
38 Phạm Huy Lan 22 - 02 - 1982 8 6 4
39 Trần Thị Thu Lan 11 - 10 - 1982 8 7 6
40 Đào Văn Lập 29 - 09 - 1981 8 7 7
41 Phan Thị Lĩnh 10 - 10 - 1962 7 7 5
42 Đoàn Diệu Linh 12 - 11 - 1979 9 7 8
43 Nguyễn Thị Mượt 06 - 04 - 1975 9 8 5
44 Nguyễn Khương Minh 30 - 05 - 1976 8 7 5
45 Y Minh 06 - 02 - 1984 7 7 5
46 Nguyễn Thị Diễm My 10 - 06 - 1988 8 5 5
47 Nguyễn Thị Ngân 01 - 12 - 1988 8 7 5
48 Hồ Thị Nghĩa 20 - 10 - 1981 9 6 6
49 Nguyễn Hồng Nhân 13 - 10 - 1981 9 7 5
50 Đoàn Văn Phương 01 - 05 - 1974 8 7 4
51 Phạm Thị Liên Phương 06 - 04 - 1981 9 7 8
52 Võ Hoài Phú 01 - 07 - 1981 8 7 4
53 Ngô Xuân Phúc 10 - 02 - 1985 7 7 4
54 Nguyễn Hữu Phúc 28 - 06 - 1988 8 7 4
55 Phan Văn Phúc 18 - 01 - 1985 8 7 5
56 Trương Văn Phúc 16 - 04 - 1980 8 7 6
57 Đoàn Hồng Quân 26 - 10 - 1966 8 7 7
58 Bùi Đức Quân 09 - 09 - 1980 8 7 6
59 Nguyễn Tôn Quân 28 - 05 - 1971 8 7 7
60 Trần Thanh Quyền 08 - 11 - 1983 9 6 5
61 Lê Anh Sáng 05 - 08 - 1991 0 0 0 Vắng Mặt
62 Ngô Duy Sơn 24 - 04 - 1984 8 8 4
63 Nguyễn Văn Sang 20 - 04 - 1968 8 7 5
64 Ninh Thị Sắc 26 - 05 - 1986 8 7 8
65 Đoàn Trường Sinh 20 - 10 - 1990 7 5 4
66 Phạm Hạnh Sỹ 01 - 03 - 1973 7 5 4
67 Đỗ Thanh Tâm 03 - 07 - 1984 7 7 4
68 Nguyễn Hồng Tâm 01 - 05 - 1987 8 7 6
69 Phan Văn Thời 18 - 09 - 1988 7 7 4
70 Nguyễn Công Thảo 13 - 08 - 1986 7 7 4
71 Phan Thị Phương Thảo 10 - 02 - 1971 8 7 7
72 Nguyễn Hữu Thông 03 - 06 - 1985 7 7 6
73 Lê Thị Thanh 17 - 02 - 1986 8 7 6
74 Bùi Quốc Thắng 02 - 08 - 1981 7 6 5
75 Nguyễn Tấn Thạch 10 - 06 - 1986 8 7 6
76 Trần Thị Hoài Thu 27 - 10 - 1990 8 6 5
77 Phan Thị Thuỷ 20 - 10 - 1984 8 6 7
78 Bùi Khánh Toàn 16 - 08 - 1985 7 7 4
79 Đàm Công Trường 03 - 06 - 1980 7 7 7
80 Nguyễn Xuân Trường 20 - 02 - 1982 7 7 6
81 Tống Nhật Trường 18 - 11 - 1982 7 5 5
82 Đỗ Thị Hồng Trinh 19 - 10 - 1985 7 6 6
83 Ngô Sơn Trung 18 - 02 - 1982 8 5 6
84 Ngô Đức Tuấn 29 - 10 - 1982 8 7 6
85 Trần Quốc Tuấn 18 - 05 - 1983 8 7 5
86 Nguyễn Công Tuất 12 - 05 - 1982 8 7 6
87 Phạm Văn Tùng 03 - 04 - 1982 7 6 5
88 Hồ Tiến Vĩnh 10 - 08 - 1985 0 0 0 Vắng Mặt
89 Trương Công Việt 10 - 12 - 1973 7 7 5
Ghi chú: Hiện tại môn thi thứ 4 - 5 - 6 ( Các Nguyên Lý Cơ Bản Của Chủ Nghĩa Mác-Lênin1 + 2, Tin Học Đại Cương ) tạm thời chưa có kết quả.
Vậy nên:
Www.33K13.TK - 33K13.4Rumer.Com chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật trong thời gian sớm nhất.