KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010 - 2011
Môn thi 01 : Lịch Sử Nhà Nước & Pháp Luật Thế Giới.
Môn thi 02 : Lịch Sử Nhà Nước & Pháp Luật Việt Nam.
Môn thi 03 : Lịch Sử Các Học Thuyết Chính Trị.
Môn thi 04 : Lý Luận Nhà Nước & Pháp Luật.
Môn thi 05 : Luật Hiến Pháp.
Ngày thi : 04/12/2010 & 05/12/2010.
Lớp thi : 33K13 - ĐNO
STT-----HỌ VÀ TÊN-----NGÀY - THÁNG NĂM SINH-----Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4 Môn 5 Ghi Chú
1 Nguyễn Quốc Đôn 12 - 01 - 1985 8 8 7 7
2 Phạm Trung Đông 04 - 12 - 1983 8 8 7 6
3 Trương Thành Đồng 28 - 12 - 1983 8 8 7 5
4 Lê Văn Đại 13 - 09 - 1979 8 7 7 7
5 Lương Ngọc Định 10- 08 - 1974 9 9 8 7
6 Nguyễn Phước Định 12 - 02 - 1987 0 0 0 0 Vắng mặt
7 Trần Thanh Ảnh 29 - 01 - 1976 0 0 0 0 Vắng mặt
8 Hà Vĩnh An 20 - 01 - 1982 7 7 6 5
9 Nguyễn Tuấn Anh 02 - 01 - 1978 9 9 7 6
10 Phan Văn Anh 19 - 01 - 1980 8 8 6 5
11 Nguyễn Hùng Đoàn 09 - 01 - 1981 0 0 0 0 Vắng mặt
12 Lê Sỹ Bách 02 - 09 - 1984 9 8 7 7
13 Trần Công Thái Bảo 25 - 12 - 1985 8 8 7 5
14 Trần Văn Bốn 19 - 05 - 1984 8 8 7 6
15 Vũ Thanh Bình 10 - 01 - 1988 10 8 8 6
16 Đinh Thanh Cường 02 - 09 - 1983 9 7 6 6
17 Nguyễn Văn Cường 17 - 01 - 1984 8 8 8 6
18 Ngô Sỹ Công 10 - 07 - 1984 0 0 0 0 Vắng mặt
19 Trần Thị Diễm Chi 17 - 01 - 1980 0 0 0 0 Vắng mặt
20 Nguyễn Hoàng Chiêu 30 - 04 - 1984 8 7 7 6
21 Nông Vũ Du 02 - 09 - 1988 0 0 0 0 Vắng mặt
22 Nguyễn Tiến Duẩn 15 - 10 - 1980 7 7 7 5
23 Hà Việt Dũng 26 - 09 - 1981 9 9 7 6
24 Nguyễn Quốc Dũng 26 - 09 - 1977 9 9 8 7
25 Nguyễn Văn Dũng 05 - 08 - 1985 8 8 7 5
26 Nông Thị Dung 03 - 08 - 1983 0 0 0 0 Vắng mặt
27 Nguyễn Tường Duy 23 - 05 - 1981 0 0 0 0 Vắng mặt
28 Lê Thị Giang 05 - 06 - 1987 9 8 6 5
29 H Griêng 09 - 09 - 1988 8 9 7 6
30 Phạm Đình Hương 20 - 12 - 1985 8 8 8 6
31 Dương Quốc Hưng 09 - 07 - 1976 9 8 7 5
32 Nguyễn Thị Thu Hà 06 - 03 - 1982 8 7 8 5
33 Nguyễn Tiến Hà 23 - 11 - 1977 0 0 0 0 Vắng mặt
34 Từ Thị Hà 03 - 01 - 1971 9 8 7 5
35 Đàm Thị Hải 14 - 01 - 1981 0 0 0 0 Vắng mặt
36 Nguyễn Ngọc Hải 10 - 10 - 1979 8 8 7 6
37 Tạ Đình Hải 05 - 10 - 1982 8 8 8 6
38 Nguyễn Thị Hồng 15 - 08 - 1986 8 9 7 5
39 Nguyễn Thị Hạnh 12 - 01 - 1985 0 0 0 0 Vắng mặt
40 Bùi Văn Hiến 15 - 05 - 1984 7 7 7 7
41 Đậu Đức Hiếu 08 - 03 - 1986 0 0 0 0 Vắng mặt
42 Nguyễn Thị Hoa 16 - 10 - 1984 7 7 7 6
43 Trương Xuân Hoá 05 - 01 - 1981 0 0 0 0 Vắng mặt
44 Nguyễn Đức Hùng 21 - 05 - 1986 0 0 0 0 Vắng mặt
45 Nguyễn Mạnh Hùng 22 - 01 - 1985 8 7 7 6
46 Vũ Duy Hùng 15 - 03 - 1981 8 8 8 6
47 Huỳnh Thị Lệ Huyền 29 - 05 - 1969 0 0 0 0 Vắng mặt
48 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06 - 01 - 1983 8 8 7 5
49 Ngô Thị Khánh 15 - 07 - 1987 8 8 6 6
50 Phan Văn Khoa 05 - 09 - 1985 0 0 0 0 Vắng mặt
51 Phạm Anh Khoa 23 - 11 - 1985 8 8 6 6
52 Tống Đức Lê 14 - 01 - 1982 0 0 0 0 Vắng mặt
53 Nguyễn Ngọc Lâm 05 - 11 - 1986 8 8 6 6
54 Phan Hồng Lâm 04 - 01 - 1983 8 8 7 5
55 Phạm Huy Lan 22 - 02 - 1982 8 8 7 5
56 Trần Thị Thu Lan 11 - 10 - 1982 8 8 8 5
57 Đào Văn Lập 29 - 09 - 1981 9 8 7 7
58 Phan Thị Lĩnh 10 - 10 - 1962 7 8 7 6
59 Đoàn Diệu Linh 12 - 11 - 1979 9 9 8 8
60 Nguyễn Thị Mượt 06 - 04 - 1975 9 9 7 5
61 Phạm Thị Mai 22 - 09 - 1969 0 0 0 0 Vắng mặt
62 Nguyễn Khương Minh 30 - 05 - 1976 8 7 7 5
63 Y Minh 06 - 02 - 1984 9 8 8 5
64 Nguyễn Thị Diễm My 10 - 06 - 1988 9 8 7 5
65 Lê Thị Giang Nam 20 - 11 - 1982 0 0 0 0 Vắng mặt
66 Lý Thị Thanh Nga 04 - 02 - 1986 0 0 0 0 Vắng mặt
67 Nguyễn Thị Ngân 01 - 12 - 1988 8 7 7 5
68 Hồ Thị Nghĩa 20 - 10 - 1981 9 9 8 6
69 Nguyễn Hồng Nhân 13 - 10 - 1981 8 8 6 5
70 Nguyễn Thị Hải Ninh 22 - 11 - 1985 0 0 0 0 Vắng mặt
71 Đoàn Văn Phương 01 - 05 - 1974 9 8 8 7
72 Phạm Thị Liên Phương 06 - 04 - 1981 9 8 8 7
73 Võ Hoài Phú 01 - 07 - 1981 7 6 7 5
74 Ngô Xuân Phúc 10 - 02 - 1985 8 7 7 3
75 Nguyễn Hữu Phúc 28 - 06 - 1988 8 8 7 4
76 Phan Văn Phúc 18 - 01 - 1985 8 8 7 4
77 Trương Văn Phúc 16 - 04 - 1980 8 7 7 4
78 Đoàn Hồng Quân 26 - 10 - 1966 8 8 7 4
79 Bùi Đức Quân 09 - 09 - 1980 8 6 7 4
80 Nguyễn Tôn Quân 28 - 05 - 1971 8 8 7 4
81 Vy Thanh Quang 27 - 08 - 1985 0 0 0 0 Vắng mặt
82 Võ Minh Quốc 27 - 11 - 1970 0 0 0 0 Vắng mặt
83 Trần Thanh Quyền 08 - 11 - 1983 8 8 7 6
84 Lê Anh Sáng 05 - 08 - 1991 8 7 7 5
85 Ngô Duy Sơn 24 - 04 - 1984 8 8 7 5
86 Nguyễn Văn Sang 20 - 04 - 1968 8 9 8 5
87 Tạ Văn Sang 12 - 10 - 1982 0 0 0 0 Vắng mặt
88 Ninh Thị Sắc 26 - 05 - 1986 10 8 7 7
89 Đoàn Trường Sinh 20 - 10 - 1990 8 8 8 5
90 Nguyễn Trung Song 25 - 07 - 1983 0 0 0 0 Vắng mặt
91 Phạm Hạnh Sỹ 01 - 03 - 1973 7 7 7 4
92 Vũ Trọng Tài 12 - 06 - 1981 0 0 0 0 Vắng mặt
93 Y Tài 20 - 04 - 1980 0 0 0 0 Vắng mặt
94 Đỗ Thanh Tâm 03 - 07 - 1984 7 6 7 5
95 Nguyễn Hồng Tâm 01 - 05 - 1987 8 7 7 6
96 Huỳnh Thị Cẩm Thương 07 - 06 - 1985 0 0 0 0 Vắng mặt
97 Phan Văn Thời 18 - 09 - 1988 8 8 7 5
98 Nguyễn Công Thảo 13 - 08 - 1986 9 8 7 4
99 Phan Thị Phương Thảo 10 - 02 - 1971 8 8 7 6
100 Nguyễn Hữu Thông 03 - 06 - 1985 8 8 7 5
101 Lê Thị Thanh 17 - 02 - 1986 8 7 7 6
102 Bùi Quốc Thắng 02 - 08 - 1981 8 8 6 6
103 Nguyễn Tấn Thạch 10 - 06 - 1986 9 8 8 6
104 Trần Thị Hoài Thu 27 - 10 - 1990 9 9 8 7
105 Nông Vũ Thuỷ 10 - 06 - 1982 0 0 0 0 Vắng mặt
106 Phan Thị Thuỷ 20 - 10 - 1984 9 8 7 6
107 Bùi Khánh Toàn 16 - 08 - 1985 7 7 6 4
108 Đàm Công Trường 03 - 06 - 1980 8 8 6 5
109 Nguyễn Xuân Trường 20 - 02 - 1982 9 7 8 7
110 Tống Nhật Trường 18 - 11 - 1982 8 7 8 4
111 Đỗ Thị Hồng Trinh 19 - 10 - 1985 9 8 7 3
112 Ngô Sơn Trung 18 - 02 - 1982 9 8 7 5
113 Trần Hữu Trung 19 - 10 - 1980 0 0 0 0 Vắng mặt
114 Ngô Đức Tuấn 29 - 10 - 1982 8 7 8 6
115 Trần Quốc Tuấn 18 - 05 - 1983 8 6 7 6
116 Nguyễn Công Tuất 12 - 05 - 1982 8 8 8 6
117 Phạm Văn Tùng 03 - 04 - 1982 8 7 7 6
118 Hồ Tiến Vĩnh 10 - 08 - 1985 6 6 7 6
119 Vũ Văn Vĩnh 13 - 07 - 1987 0 0 0 0 Vắng mặt
120 Trương Công Việt 10 - 12 - 1973 7 8 8 5
121 Lý Bá Xềnh 02 - 09 - 1987 0 0 0 0 Vắng mặt
Ghi chú: Hiện tại môn thi thứ 5 ( Luật Hiến Pháp ) tạm thời chưa có kết quả.
Vậy nên:
Www.33K13.TK - 33K13.4Rumer.Com chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật trong thời gian sớm nhất.